Graduated là gì - Axtarish в Google
graduated | Từ điển Anh Mỹ ... arranged in regular small stages or degrees: With a graduated income tax, people who make more money pay a higher rate.
Tính từ · Tốt nghiệp đại học · Được chia độ ...
''''grædjut'''/ , Người hoàn tất một chương trình học, người tốt nghiệp một trường, chia độ, Cấp bằng tốt nghiệp đại học, Tốt nghiệp, Chuyển dần dần lên, ...
30 мая 2023 г. · Ở dạng danh từ, “graduate” đi với giới từ “of” dùng để chỉ một học sinh, sinh viên đã tốt nghiệp khóa học hoặc tốt nghiệp một ngôi trường nào đó ...
graduated. Quá khứ và phân từ quá khứ của graduate. Chia động từ. sửa. hiện ▽graduate. Dạng không chỉ ngôi. Động từ nguyên mẫu, to graduate.
Graduated Adjective Đã hoàn thành thành công bằng đại học hoặc khóa học khác. Having successfully completed a university degree or other course of study.
15 авг. 2024 г. · Danh từ: Người tốt nghiệp từ một trường đại học hoặc cao đẳng. Ví dụ: She is a graduate of Ha Noi University. (Cô ấy là người đã tốt nghiệp đại ...
người có bằng cấp (nhất là bằng tốt nghiệp đại học tổng hợp hoặc đại học bách khoa). a university graduate. người tốt nghiệp đại học.
Novbeti >

 -  - 
Axtarisha Qayit
Anarim.Az


Anarim.Az

Sayt Rehberliyi ile Elaqe

Saytdan Istifade Qaydalari

Anarim.Az 2004-2023