Graduation là gì - Axtarish в Google
Danh từ · Sự chia độ · Sự tăng dần dần · Sự cấp bằng tốt nghiệp; sự tốt nghiệp; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lễ trao bằng tốt nghiệp ...
6 дней назад · GRADUATION ý nghĩa, định nghĩa, GRADUATION là gì: 1. the fact of finishing a degree or other course of study at a university or school, ...
Церемония вручения дипломов Церемония вручения дипломов
Выпускной – это вручение диплома образовательным учреждением. Это также может относиться к связанной с ним церемонии, которую также можно назвать началом, собранием, созывом или призывом. Дату выпускного вечера часто называют выпускным днем.... Википедия (Английский язык)
danh từ. sự chia độ. sự tăng dần dần. sự sắp xếp theo mức độ. sự cô đặc dần (bằng cách cho bay hơi). sự cấp bằng tốt nghiệp; sự tốt nghiệp; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ...
Mô tả chung. Từ "graduation" (tốt nghiệp) chỉ quá trình hoặc nghi lễ đánh dấu sự hoàn thành một cấp độ học vấn, thường là ở trường phổ thông hoặc đại học. Từ ...
sự tốt nghiệp, lễ tốt nghiệp, ssự chia độ là các bản dịch hàng đầu của "graduation" thành Tiếng Việt. Câu dịch mẫu: He had not seen him since that graduation ...
6 дней назад · Bản dịch của graduation ; trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể). 畢業, 接受學位,獲得畢業文憑… ; trong tiếng Trung Quốc (Giản thể). 毕业, 接受学位,获得 ...
(Anh ấy sẽ tốt nghiệp đại học vào tháng sau.) Graduation (n): Lễ tốt nghiệp (danh từ) Ví dụ: The graduation ceremony will be held in the auditorium. (Lễ tốt ...
graduation. graduation /,grædju'eiʃən/. danh từ. sự chia độ. sự tăng dần dần. sự sắp xếp theo mức độ. sự cô đặc dần (bằng cách cho bay hơi).
1. tốt nghiệp (hành động hoàn thành thành công bằng cấp đại học hoặc học vấn tại trường trung học Mỹ) ! My sister's graduation ceremony was a joyous ...
Novbeti >

 -  - 
Axtarisha Qayit
Anarim.Az


Anarim.Az

Sayt Rehberliyi ile Elaqe

Saytdan Istifade Qaydalari

Anarim.Az 2004-2023