Danh từ · Sự chia độ · Sự tăng dần dần · Sự cấp bằng tốt nghiệp; sự tốt nghiệp; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lễ trao bằng tốt nghiệp ... |
6 дней назад · GRADUATION ý nghĩa, định nghĩa, GRADUATION là gì: 1. the fact of finishing a degree or other course of study at a university or school, ... |
danh từ. sự chia độ. sự tăng dần dần. sự sắp xếp theo mức độ. sự cô đặc dần (bằng cách cho bay hơi). sự cấp bằng tốt nghiệp; sự tốt nghiệp; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ... |
Mô tả chung. Từ "graduation" (tốt nghiệp) chỉ quá trình hoặc nghi lễ đánh dấu sự hoàn thành một cấp độ học vấn, thường là ở trường phổ thông hoặc đại học. Từ ... |
sự tốt nghiệp, lễ tốt nghiệp, ssự chia độ là các bản dịch hàng đầu của "graduation" thành Tiếng Việt. Câu dịch mẫu: He had not seen him since that graduation ... |
6 дней назад · Bản dịch của graduation ; trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể). 畢業, 接受學位,獲得畢業文憑… ; trong tiếng Trung Quốc (Giản thể). 毕业, 接受学位,获得 ... |
(Anh ấy sẽ tốt nghiệp đại học vào tháng sau.) Graduation (n): Lễ tốt nghiệp (danh từ) Ví dụ: The graduation ceremony will be held in the auditorium. (Lễ tốt ... |
graduation. graduation /,grædju'eiʃən/. danh từ. sự chia độ. sự tăng dần dần. sự sắp xếp theo mức độ. sự cô đặc dần (bằng cách cho bay hơi). |
1. tốt nghiệp (hành động hoàn thành thành công bằng cấp đại học hoặc học vấn tại trường trung học Mỹ) ! My sister's graduation ceremony was a joyous ... |
Novbeti > |
Axtarisha Qayit Anarim.Az Anarim.Az Sayt Rehberliyi ile Elaqe Saytdan Istifade Qaydalari Anarim.Az 2004-2023 |