beets in vietnamese - Axtarish в Google
Перевод / Язык оригинала: вьетнамский (определено автоматически). Перевод на русский.
свекла
beets: перевод на русский
Открыть в Google Переводчике
BEET translate: củ cải đường, củ dền. Learn more in the Cambridge English-Vietnamese Dictionary.
6 нояб. 2024 г. · BEET translations: củ cải đường, củ dền. Learn more in the Cambridge English-Vietnamese Dictionary.
Find all translations of beet in Vietnamese like củ cải and many others.
beetroot {noun} · củ dền · củ cải đường · củ cải đỏ {noun}. beetroot ...
Chi Củ cải ngọt is the translation of "Beets" into Vietnamese. Sample translated sentence: The islands prospered economically until the middle of the nineteenth ...
What is "Beetroot" in Vietnamese and how to say it? · beetroot · củ cải đỏ ...
It's not blood. It's beet. Không phải máu đâu. Đó là củ cải đường. translation app ...
Vietnamese. beet. * danh từ - (thực vật học) cây củ cải đường ; Vietnamese. beet. bia ; ; English. beet; beta vulgaris; common beet. biennial Eurasian plant ...
Оценка 5,0 (1) · 45 мин 28 мар. 2024 г. · This inventive fusion soup combines the familiar comforts of ginger, fish sauce, and herbs with the novelty of vivid pink beets.
Novbeti >

 -  - 
Axtarisha Qayit
Anarim.Az


Anarim.Az

Sayt Rehberliyi ile Elaqe

Saytdan Istifade Qaydalari

Anarim.Az 2004-2023